Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𑃢
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sora
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Sora
sửa
𑃢
U+110E2
,
𑃢
SORA SOMPENG LETTER AH
←
𑃡
[U+110E1]
Sora Sompeng
𑃣
→
[U+110E3]
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aː/
Chữ cái
sửa
𑃢
(
cần chuyển tự
)
chữ cái
ah
trong bộ chữ Sora Sompeng.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ Odia
ଆ