Tiếng Ả Rập

sửa
U+FDAC, ﶬ
ARABIC LIGATURE LAM WITH JEEM WITH YEH FINAL FORM

[U+FDAB]
Arabic Presentation Forms-A
[U+FDAD]

Từ nguyên

sửa

ل + ج + ي

Mô tả

sửa

Dạng kết thúc của “لجي”.

Định nghĩa

sửa

  1. Xem لجي.

Ghi chú sử dụng

sửa

Ký tự này chỉ được sử dụng nếu thiết bị không hiển thị được chính xác chữ ghép. Tuy nhiên, các dạng chữ ghép này đã lỗi thời.