Tiếng Ả Rập sửa

U+FCA7, ﲧ
ARABIC LIGATURE JEEM WITH HAH INITIAL FORM

[U+FCA6]
Arabic Presentation Forms-A
[U+FCA8]

Từ nguyên sửa

ج + ح

Mô tả sửa

Dạng viết giữa của “جح”.

Định nghĩa sửa

  1. Xem جح.

Ghi chú sử dụng sửa

Ký tự này chỉ được sử dụng nếu thiết bị không hiển thị được chính xác chữ ghép. Tuy nhiên, các dạng chữ ghép này đã lỗi thời.