한국어
Tiếng Triều Tiên
sửaNguyên văn
sửa한국 (Hanguk, "Vùng đất của người Hán ở bán đảo Triều Tiên") + 어 (eo, “ngôn ngữ”)
Danh từ riêng
sửa한국어 (Hangugeo; Hán-Việt: Hàn ngữ)
- tiếng Hàn
Chú ý
sửaTrong nhiều cái tên trong tiếng Triều Tiên, thì đây là cách gọi trang trọng nhất của Nam Triều Tiên (Hàn Quốc). 한국말 (Hangungmal) cũng thường được sử dụng, còn Bắc Triều Tiên là 조선말 (Joseonmal)