천문학
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 天文學.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕʰʌ̹nmunɦa̠k̚]
- Ngữ âm Hangul: [천문학]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | cheonmunhak |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | cheonmunhag |
McCune–Reischauer? | ch'ŏnmunhak |
Latinh hóa Yale? | chenmun.hak |
Danh từ
sửa천문학 (cheonmunhak) (hanja 天文學)