Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 窒素, từ vay mượn chính tả từ tiếng Nhật (ちっ)() (chisso).

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?jilso
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?jilso
McCune–Reischauer?chilso
Latinh hóa Yale?cil.so

Danh từ

sửa

질소 (jilso) (hanja 窒素)

  1. Nitơ.