질소
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 窒素, từ vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 窒素 (chisso).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕiɭsʰo̞]
- Ngữ âm Hangul: [질소]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | jilso |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | jilso |
McCune–Reischauer? | chilso |
Latinh hóa Yale? | cil.so |
Danh từ
sửa질소 (jilso) (hanja 窒素)
- Nitơ.