중사
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 中士.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕuŋsʰa̠]
- Ngữ âm Hangul: [중사]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | jungsa |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | jungsa |
McCune–Reischauer? | chungsa |
Latinh hóa Yale? | cwungsa |
Danh từ
sửa중사 (jungsa) (hanja 中士)