온도계
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 溫度計 (“nhiệt kế”).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [o̞ndo̞ɡje̞] ~ [o̞ndo̞ɡe̞]
- Ngữ âm Hangul: [온도계/온도게]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | ondogye |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | ondogye |
McCune–Reischauer? | ondogye |
Latinh hóa Yale? | ontokyey |
Danh từ
sửa온도계 (ondogye) (hanja 溫度計)