Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 溫度計 (nhiệt kế).

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?ondogye
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?ondogye
McCune–Reischauer?ondogye
Latinh hóa Yale?ontokyey

Danh từ

sửa

온도계 (ondogye) (hanja 溫度計)

  1. Nhiệt kế.