산호
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 珊瑚 (“san hô”).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠nβo̞]
- Ngữ âm Hangul: [산호]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | sanho |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | sanho |
McCune–Reischauer? | sanho |
Latinh hóa Yale? | san.ho |
Danh từ
sửa산호 (sanho) (hanja 珊瑚)