Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh mango.

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?manggo
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?manggo
McCune–Reischauer?manggo
Latinh hóa Yale?mangko

Danh từ

sửa

망고 (manggo)

  1. Xoài.