Tiếng Aiton

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *siəŋᴬ¹ (tiếng) (Jonsson, 1991), từ tiếng Hán trung cổ (“tiếng”).

Danh từ

sửa

ꩬိင် (siṅ)

  1. tiếng, giọng.

Tiếng Phake

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *siəŋᴬ¹ (tiếng) (Jonsson, 1991), từ tiếng Hán trung cổ (“tiếng”).

Danh từ

sửa

ꩬိင် (siṅ)

  1. tiếng, giọng.