Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

鳍片

  1. cánh của động cơ máy lực , cánh gió của độ cơ phản lực