Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鳍片
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: qípiān
Danh từ
sửa
鳍片
lá
cánh
của động cơ máy lực , cánh gió của độ cơ phản lực