Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
ふう
Lớp: 2
ろう
Lớp: 6
on’yomi
Cách viết khác
風朗 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(ふう)(ろう) (Fūrō

  1. Một tên dành cho nam