Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
まさ
Lớp: S

Lớp: 5
Kanji trong mục từ này
まさ
Lớp: S
ふみ
Lớp: 5

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

雅史(まさし) hoặc 雅史(まさふみ) (Masashi hoặc Masafumi

  1. Một tên dành cho nam