Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
雅史
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
雅
史
まさ
Lớp: S
し
Lớp: 5
Kanji
trong mục từ này
雅
史
まさ
Lớp: S
ふみ
Lớp: 5
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ma̠sa̠ɕi]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ma̠sa̠ɸɯ̟ᵝmʲi]
Danh từ riêng
sửa
雅史
(
まさし
)
hoặc
雅史
(
まさふみ
)
(
Masashi
hoặc
Masafumi
)
Một
tên
dành cho nam