Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
越南社會主義共和國
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Yuènán Shèhuì Zhǔyì Gònghéguó
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
jyut
6
naam
4
se
5
wui
6-2
zyu
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
Yuènán Shèhuì Zhǔyì Gònghéguó
Chú âm phù hiệu
:
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
Tongyong Pinyin
:
Yuènán Shèhuèi Jhǔyì Gònghéguó
Wade–Giles
:
Yüeh
4
-nan
2
Shê
4
-hui
4
Chu
3
-i
4
Kung
4
-ho
2
-kuo
2
Yale
:
Ywè-nán Shè-hwèi Jǔ-yì Gùng-hé-gwó
Gwoyeu Romatzyh
:
Yuehnan Shehhuey Juuyih Gonqhergwo
Palladius
:
Юэнань Шэхуэй Чжуи Гунхэго
(Juenanʹ Šɛxuej Čžui Gunxɛgo)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɥɛ⁵¹ nän³⁵ ʂɤ⁵¹⁻⁵³ xu̯eɪ̯⁵¹ ʈ͡ʂu²¹⁴⁻²¹ i⁵¹⁻⁵³ kʊŋ⁵¹ xɤ³⁵ ku̯ɔ³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
jyut
6
naam
4
se
5
wui
6-2
zyu
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
3
Yale
:
yuht nàahm séh wúi jyú yih guhng wòh gwok
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
jyt
9
naam
4
se
5
wui
6-2
dzy
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
8
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
yud
6
nam
4
sé
5
wui
2
ju
2
yi
6
gung
6
wo
4
guog
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/jyːt̚² näːm
²¹
sɛː¹³ wuːy̯²²⁻³⁵ t͡ʃyː³⁵ jiː²² kʊŋ²² wɔː
²¹
kʷɔːk̚³/
Danh từ riêng
sửa
越南社會主義共和國
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
.