Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
立方分米
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:lì fāng fēn mǐ
Danh từ
sửa
立方分米
đơn vị đo lường thể tích dm³
1立方分米=0.001
立方米
1dm³=0.001m³
1立方分米=1000
立方厘米
1dm³=1000cm³