Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

立方分米

  1. đơn vị đo lường thể tích dm³
    1立方分米=0.001立方米
    1dm³=0.001m³
    1立方分米=1000立方厘米
    1dm³=1000cm³