Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
穀旦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hán
sửa
Phát âm
sửa
Hán ngữ tiêu chuẩn hiện đại:
gǔdàn
Âm Hán Việt:
cốc đán
Ý nghĩa
sửa
(danh từ) Ngày tốt, ngày lành.