Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
れい
Lớp: 3
し > じ
Lớp: 4
kan’on on’yomi
Cách viết khác
禮司 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(れい)() (Reiji

  1. Một tên dành cho nam