Xem thêm: 盜作

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
とう
Lớp: S
さく
Lớp: 2
on’yomi
Cách viết khác
盜作 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

盗作(とうさく) (tōsaku

  1. Đạo văn