Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
炒面
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
炒面
Bính âm
:chǎomiàn
mì xào , miến xào