Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
炒勺
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
炒勺
Bính âm
:chǎosháo
muôi có cán , cái muôi
từ đồng nghĩa
勺子