Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
潮气
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
潮气
Bính âm
:cháoqì
hơi nước , hơi ẩm ,độ ẩm