Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
桜餅
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
桜
餅
さくら
Lớp: 5
もち
Lớp: S
kun’yomi
Cách viết khác
櫻餠
(
kyūjitai
)
桜餅
trên Wikipedia tiếng Nhật
Sakuramochi
trên Wikipedia
桜餅
(
sakura mochi
):
sakura
mochi
kiểu
Kansai
桜餅
(
sakura mochi
):
sakura
mochi
kiểu
Edo
Từ nguyên
sửa
Từ ghép của
桜
(
sakura
,
“
cherry blossom
”
)
+
餅
(
mochi
,
“
rice cake
”
)
.
[
1
]
[
2
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
さ
くら
もち
[sàkúráꜜmòchì]
(
Nakadaka
– [3])
[
2
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[sa̠kɯ̟ᵝɾa̠mo̞t͡ɕi]
Danh từ
sửa
桜餅
(
さくらもち
)
(
sakura mochi
)
Sakuramochi
Tham khảo
sửa
▲
Shōgaku Tosho (
1988
)
国語大辞典(新装版)
[
Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)
] (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Shogakukan
,
→ISBN
▲
2,0
2,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN