Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
さくら
Lớp: 5
Cách viết khác
櫻チーズ (kyūjitai)

Từ nguyên

sửa

Từ ghép của (sakura, hoa anh đào) +‎ チーズ (chīzu, pho mát).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(さくら)チーズ (sakura chīzu

  1. Pho mát hoa anh đào

Đọc thêm

sửa