Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
ひろ
Lớp: 6
あき
Lớp: 3
Kanji trong mục từ này
たか
Lớp: 6
あき
Lớp: 3

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(ひろ)(あき) hoặc (たか)(あき) (Hiroaki hoặc Takaaki

  1. Một tên dành cho nam