Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
敬章
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
敬
章
ひろ
Lớp: 6
あき
Lớp: 3
Kanji
trong mục từ này
敬
章
たか
Lớp: 6
あき
Lớp: 3
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[çiɾo̞a̠kʲi]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ta̠ka̠ːkʲi]
Danh từ riêng
sửa
敬
(
ひろ
)
章
(
あき
)
hoặc
敬
(
たか
)
章
(
あき
)
(
Hiroaki
hoặc
Takaaki
)
Một
tên
dành cho nam