Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
打折
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
打折
Bính âm
:dǎzhé
đánh gẫy ,làm gãy , hạ giá ( kiểu trung quốc )
他偷东西,被人家打折一条腿
nó ăn trộm đồ bị người ta đánh gãy một chân .
打折货物
hàng hạ giá
打九折
giảm 10%
打一折
giảm 90%