Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
えつ
Lớp: S
し > じ
Lớp: 4
Cách viết khác
悅司 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(えつ)() (Etsuji

  1. Một tên dành cho nam