Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
安居樂業
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
ānjūlèyè
Phiên âm Hán-Việt
:
an cư lạc nghiệp
Chú âm phù hiệu
: ㄢ ㄐㄩ ㄌㄜˋ ㄧㄝˋ
Thành ngữ
sửa
安居樂業
(
giản thể
安居乐业
)
An cư lạc nghiệp
.