Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
媒場
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
媒場
viết theo chữ
quốc ngữ
môi trường
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Từ nguyên
sửa
媒
+
場
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
moj
˧˧
ʨɨə̤ŋ
˨˩
moj
˧˥
tʂɨəŋ
˧˧
moj
˧˧
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
moj
˧˥
tʂɨəŋ
˧˧
moj
˧˥˧
tʂɨəŋ
˧˧