井宿
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
- Tongyong Pinyin: Jǐngsiòu
- Wade–Giles: Ching3-hsiu4
- Yale: Jǐng-syòu
- Gwoyeu Romatzyh: Jiingshiow
- Palladius: Цзинсю (Czinsju)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹ ɕi̯oʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa井宿
- (Thiên văn học Trung Quốc) Sao Tỉnh.