Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh proxy server

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) シサーバー [pùrókíshísáꜜàbàà] (Nakadaka – [5])[1]
  • IPA(ghi chú): [pɯ̟ᵝɾo̞kʲi̥ɕisa̠ːba̠ː]

Danh từ

sửa

プロキシサーバー (purokishi sābā

  1. (máy tính) Máy chủ proxy

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN