Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ビーフステーキ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
ビーフステーキ
trên Wikipedia tiếng Nhật
Cách viết khác
sửa
ビフテキ
(
bifuteki
)
Từ nguyên
sửa
tiếng Anh
beefsteak
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ビ
ーフ
ス
テ
ーキ
[bìífús
ú
téꜜèkì]
(
Nakadaka
– [5])
IPA
(
ghi chú
)
:
[bʲiːɸɯ̟ᵝsɨ̥ᵝte̞ːkʲi]
Danh từ
sửa
ビーフステーキ
(
bīfusutēki
)
Bít tết
(bò).
Tham khảo
sửa