Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
トペ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ドベ
Mục lục
1
Tiếng Ainu
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Ainu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tóꜜpè/
Danh từ
sửa
トペ
(
chính tả Latinh
tope
)
Sữa
.
Tham khảo
sửa
John Batchelor
(
1905
)
An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)
[1]
, Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co.,
tr.
453