Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
コチュジャン
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
コチュジャン
trên Wikipedia tiếng Nhật
Cách viết khác
sửa
コチジャン
(
kochijan
)
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Triều Tiên
고추장(醬)
(
gochujang
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
コ
チュ
ジャン
[kòchúꜜjàǹ]
(
Nakadaka
– [2])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ko̞t͡ɕɨᵝʑã̠ɴ]
Danh từ
sửa
コチュジャン
(
kochujan
)
Koch'uchang
Đồng nghĩa
sửa
唐辛子味噌
(
とうがらしみそ
)
(
tōgarashi miso
, nghĩa đen
“
chili pepper
miso
”
)
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN