Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
アルジェリア
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Xem thêm
1.5
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
アルジェリア
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
Algeria
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ア
ルジェリア
[àrújéríá]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[a̠ɾɯ̟ᵝʑe̞ɾʲia̠]
Danh từ riêng
sửa
アルジェリア
(
Arujeria
)
Algeria
(
nước An-giê-ri
)
Xem thêm
sửa
アルジェリア
民
(
みん
)
主
(
しゅ
)
人
(
じん
)
民
(
みん
)
共
(
きょう
)
和
(
わ
)
国
(
こく
)
(
Arujeria Minshu Jinmin Kyōwakoku
)
アルジェ
(
Aruje
)
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN