Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

よしお (Yoshio

  1. 良男, 吉雄, 善夫, 喜夫, 善雄, 義雄, 誉夫, 良夫: Một tên dành cho nam
  2. 芳雄, 嘉男, 芳男, 吉男, 芳夫, 由郎, 義夫, 善男: Một tên dành cho nam
  3. 恵雄, 義男, 捷夫, 栄男, 克夫, 克雄, 克郎: Một tên dành cho nam