Xem thêm: まさし

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

まさじ (Masaji

  1. 正次: Một tên dành cho nam
  2. 正治: Một tên dành cho nam
  3. 雅二: Một tên dành cho nam
  4. 雅治: Một tên dành cho nam
  5. 政次: Một tên dành cho nam