Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
どぅし
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
とぅじ
Mục lục
1
Tiếng Kunigami
1.1
Danh từ
2
Tiếng Okinawa
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tokunoshima
3.1
Danh từ
Tiếng Kunigami
sửa
Danh từ
sửa
どぅし
(
dushi
)
同士
:
Bạn bè
Tiếng Okinawa
sửa
Danh từ
sửa
どぅし
(
dushi
)
同士
:
Bạn bè
Tiếng Tokunoshima
sửa
Danh từ
sửa
どぅし
(
dushi
)
同士
:
Bạn bè