Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

たかひろ (Takahiro

  1. 貴弘, 隆浩, 高広, 貴裕, 貴浩, 峰弘, 尚広, 隆寛: Một tên dành cho nam
  2. 隆博, 貴洋, 隆広, 貴広, 貴大, 隆裕, 隆弘, 崇博: Một tên dành cho nam
  3. 高宏, 卓宏, 卓弘, 誉弘, 孝浩, 孝宏, 高弘, 卓丈: Một tên dành cho nam
  4. 栄大, 隆大: Một tên dành cho nam