Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
しゅんじつ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
じゅんじつ
Danh từ riêng
sửa
しゅんじつ
(
Shunjitsu
)
春日
:
Một
tên
dành cho nam