Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
きんきゅうじしんそくほう
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ riêng
sửa
きんきゅうじしんそくほう
(
Kinkyū Jishin Sokuhō
)
緊急地震速報
: Cảnh báo động đất khẩn cấp.
Tham khảo
sửa