Xem thêm: がいど

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

かいと (Kaito

  1. 快人: Một tên dành cho nam
  2. 快斗: Một tên dành cho nam
  3. 怪斗: Một tên dành cho nam
  4. 海人: Một tên dành cho nam
  5. 海斗: Một tên dành cho nam