Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

あきよし (Akiyoshi

  1. 昭義: Một tên dành cho nam
  2. 章良: Một tên dành cho nam
  3. 明義: Một tên dành cho nam
  4. 明好: Một tên dành cho nam