Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

あきひと (Akihito

  1. 昭人, 明仁, 彰人, 章人, 明一, 昭仁, 章仁, 明人: Một tên dành cho nam
  2. 揚士, 暁士: Một tên dành cho nam