Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
⾍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Ký tự
1.2
Xem thêm
1.2.1
Các ký tự giống “虫”
Tiếng Trung Quốc
sửa
⾍
U+2F8D
,
⾍
KANGXI RADICAL INSECT
←
⾌
[U+2F8C]
Kangxi Radicals
⾎
→
[U+2F8E]
Ký tự
sửa
虫
Bộ thủ
Khang Hy
thứ 142 của chữ Hán.
Xem thêm
sửa
Các ký tự giống “虫”
sửa
虫