Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
’phones
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
phones
và
phonés
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
’phones
Dạng
số nhiều
của
'phone
.
Động từ
sửa
’phones
Lối trình bày
ngôi thứ ba
số ít
thì hiện tại
đơn của
'phone
.
Từ đảo chữ
sửa
pheons
,
poshen
,
spheno-