Xem thêm: phones phonés

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

’phones

  1. Dạng số nhiều của 'phone.

Động từ

sửa

’phones

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của 'phone.

Từ đảo chữ

sửa