Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ ɓajŋ˧˥o˧˩˨ ɓa̰n˩˧o˨˩˦ ɓan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˩ ɓajŋ˩˩o̰ʔ˧˩ ɓa̰jŋ˩˧

Danh từ

sửa

ổ bánh

  1. (Địa phương) Cái bánh mì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa