ản ngai
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaːn˨˩˧ ŋaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaːn˨˦ ŋaːj˦˥]
Động từ sửa
ản ngai
- ngửa (nằm).
Tham khảo sửa
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội