Tiếng Lự

sửa

Từ nguyên

sửa

Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 火星 (huǒxīng).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᦡᦱᧁ ᦺᦝ (ḋaaw fay)

  1. Sao Hỏa.

Tham khảo

sửa