Tiếng Lự

sửa

Từ nguyên

sửa

Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 水星 (shuǐxīng).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᦡᦱᧁ ᦓᧄᧉ (ḋaaw nam²)

  1. Sao Thủy.

Tham khảo

sửa